Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 11
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 unit 7
- Bài học cùng chủ đề:
- Grammar - Unit 7 SGK Tiếng Anh 11
- Reading - Unit 7 trang 80 SGK Tiếng Anh 11
- Speaking - Unit 7 trang 83 tiếng Anh 11
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 7: WORLD POPULATION
Dân số thế giới
1. A.D. (Anno Domini)(n) ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên
2. B.C. (Before Christ)(n) [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên
3. awareness (n) [ə'weənis]: ý thức
4. birth-control method (n) ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản
5. carry out (v) ['kæri'aut]: tiến hành
6. claim (n,v)[kleim]: (sự) đòi hỏi
7. death rate (n) ['deθreit]: tỉ lệ tử vong
8. developing country (n) [di'veləpiη 'kʌntri]: nước đang phát triển
9. expert (n) ['ekspə:t]: chuyên gia
10. explosion (n) [iks'plouʒn]: sự bùng nổ
11. family planning (n) ['fæmili'plæniη]: kế hoạch hóa gia đình
12. fresh water (n) [fre∫ 'wɔ:tə]: nước ngọt
13. generation (n) [,dʒenə'rei∫n]: thế hệ
14. government (n) ['gʌvnmənt]: chính phủ
15. growth (n) [grouθ]: tăng trưởng
16. implement (v) ['implimənt]: thực hiện
17. improvement (n) [im'pru:vmənt]: sự cải thiện
18. insurance (n) [in'∫uərəns]: sự bảo hiểm
19. lack (n) [læk]: sự thiếu hụt
20. limit (n,v) ['limit]: giới hạn
+ limited (a) ['limitid]: có giới hạn
21. living condition (n)['liviη kən'di∫n]: điều kện sống
22. living standard (n) ['liviη 'stændəd]: mức sống
23. overpopulated (a) [,ouvə'pɔpjuleitid]: quá đông dân
24. petroleum (n)[pə'trouliəm]: dầu mỏ, dầu hỏa
25. policy (n) ['pɔləsi]: chính sách
26. population (n) [,pɔpju'lei∫n]: dân số
27. punishment (n) ['pʌni∫mənt]: phạt
28. quarrel (n,v)['kwɔrəl]: (sự) cãi nhau
29. raise (v) [reiz]: nuôi
30. religion (n) [ri'lidʒən]: tôn giáo
31. resource (n) [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]: tài nguyên
32. salt water (n) ['sɔ:lt,wɔ:tə]: nước mặn
33. solution (n) [sə'lu:∫n]: giải pháp
34. United Nations (n)[ju:'naitid'nei∫nz]: Liên hiệp quốc
- Unit 1: friendship - tình bạn
- Unit 2: personnal experiences - kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: a party - một bữa tiệc
- Unit 4: volunteer work - công việc tình nguyện
- Unit 5: illiteracy - nạn mù chữ
- Unit 6: competitions - những cuộc thi
- Unit 7: world population - dân số thế giới
- Unit 8: celebrations - lễ kỉ niệm
- Unit 9: the post office - bưu điện
- Unit 10: nature in danger - thiên nhiên đang lâm nguy
- Unit 11: sources of energy - các nguồn năng lượng
- Unit 12: the asian games - đại hội thể thao châu á
- Unit 13: hobbies - sở thích
- Unit 14 : recreation - sự giải trí
- Unit 15: space conquest - cuộc chinh phục không gian
- Unit 16: the wonders of the world - các kì quan của thế giới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 11