Giải bài 2, bài 3 Tiết 91 trang 93 sgk Toán 3
Bài 2 bài 3 viết số vào ô trống
Bài 2.
Hàng |
|
Đọc số |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
8 |
5 |
6 |
3 |
|
|
5 |
9 |
4 |
7 |
|
|
9 |
1 |
7 |
4 |
|
|
2 |
8 |
3 |
5 |
|
|
Giải
Hàng |
|
Đọc số |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Viết số |
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
8 |
5 |
6 |
3 |
8563 |
Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
5 |
9 |
4 |
7 |
5947 |
Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy |
9 |
1 |
7 |
4 |
9174 |
Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn |
2 |
8 |
3 |
5 |
|
Hai nghìn tam trăm ba mươi lăm. |
Bài 3
dayhoctot.com
- Từ khóa:
- Lớp 3
- Toán Lớp 3
- Môn Toán
- Các số có bốn chữ số