Writing - Unit 2 trang 28 SGK Tiếng Anh 11
Writing a personal letter about a past experience. (Viết một là thư cá nhân về một điều trải qua trong quá khứ.)
- Bài học cùng chủ đề:
- Language Focus - Unit 2 trang 29 SGK Tiếng Anh 11
- Grammar - Unit 2 SGK Tiếng Anh 11
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
D. WRITING
Write a letter to your pen friend telling him/her about one of your most memorable past experiences. Your letter should include the following main points:
- when it happened
- where it happened
- how it happened
- who was involved
- how the experience affected you
Tạm dịch:
Viết một lá thư cho người bạn tâm thư của em để kể cho bạn ấy về một trong những kỉ niệm khó quên của bạn. Lá thư của bạn nên bao gồm những ý chính sau
- nó xảy ra khi nào
- nó xảy ra ở đâu
- nó diễn ra như thế nào
- có ai tham gia
- trải nghiệm tác động đến bạn thế nào
Hướng dẫn giải:
Dear Huong,
Last night I had a scary dream. I was walking along an empty street late at night. Suddenly a lion appeared at the end of the street. He ran toward me with his big mouth open and sharp teeth. He roared and jumped upon me. I screamed loudly and awoke. I'm still frightened now. By the way, do you have similar problems now? Write to me as soon as possible.
Your friend,
Xuan
Tạm dịch:
Hương thân mến,
Tối qua mình đã có một giấc mơ đáng sợ. Mình đang đi bộ trên một con đường vắng vẻ lúc tối muộn. Đột nhiên một con sư tử xuất hiện. Nó chạy về phía mình với cái mồm mở to và hàm răng sắc. Nó gầm lên và nhảy lên người mình. Mình hét to lên và thức giấc. Bây giờ mình vẫn rất sợ. À này, bạn có những vấn đề tương tự không? Viết cho mình sớm nhất có thể nhé.
Bạn của bạn,
Xuân
dayhoctot.com
- Unit 1: friendship - tình bạn
- Unit 2: personnal experiences - kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: a party - một bữa tiệc
- Unit 4: volunteer work - công việc tình nguyện
- Unit 5: illiteracy - nạn mù chữ
- Unit 6: competitions - những cuộc thi
- Unit 7: world population - dân số thế giới
- Unit 8: celebrations - lễ kỉ niệm
- Unit 9: the post office - bưu điện
- Unit 10: nature in danger - thiên nhiên đang lâm nguy
- Unit 11: sources of energy - các nguồn năng lượng
- Unit 12: the asian games - đại hội thể thao châu á
- Unit 13: hobbies - sở thích
- Unit 14 : recreation - sự giải trí
- Unit 15: space conquest - cuộc chinh phục không gian
- Unit 16: the wonders of the world - các kì quan của thế giới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 11