Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 11
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 unit 2
- Bài học cùng chủ đề:
- Reading - Unit 2 trang 22 SGK Tiếng Anh 11
- Speaking - Unit 2 trang 25 SGK Tiếng Anh 11
- Listening - Unit 2 trang 27 SGK Tiếng Anh 11
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
Kinh nghiệm cá nhân
1. affect (v) [ə'fekt]:ảnh hưởng
2. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: trân trọng
3. attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ
4. break out (v) ['breikaut]: xảy ra bất thình lình
5. complain (v) [kəm'plein]: phàn nàn
+ complaint (n) [kəm'pleint]: lời phàn nàn
6. dollar note (n) ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla
7. embarrassing (a) [im'bærəsiη]: ngượng ngùng
8. embrace (v) [im'breis]: ôm
9. experience (n) [iks'piəriəns]:trải nghiệm
10. floppy (a) ['flɔpi]: mềm
11. glance at (v) [glɑ:ns]: liếc nhìn
12. grow up (v) [grou]: lớn lên
13. make a fuss (v) [fʌs]: làm ầm ĩ
14. memorable (a) ['memərəbl]: đáng nhớ
15. realise (v) ['riəlaiz]: nhận ra
16. set off (v) ['set'ɔ:f]: lên đường
17. sneaky (a) ['sni:ki]: lén lút
18. terrified (a) ['terifaid]: kinh hãi
19. thief (n) [θi:f]: tên trộm
20. turn away (v) [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi
21. unforgetable (a) [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên
22. wad (n) [wɔd]: nắm tiền
23. wave (v) [weiv]: vẩy tay
24. shy (a) [∫ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn
25. scream (v) [skri:m]: la hét
- Unit 1: friendship - tình bạn
- Unit 2: personnal experiences - kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: a party - một bữa tiệc
- Unit 4: volunteer work - công việc tình nguyện
- Unit 5: illiteracy - nạn mù chữ
- Unit 6: competitions - những cuộc thi
- Unit 7: world population - dân số thế giới
- Unit 8: celebrations - lễ kỉ niệm
- Unit 9: the post office - bưu điện
- Unit 10: nature in danger - thiên nhiên đang lâm nguy
- Unit 11: sources of energy - các nguồn năng lượng
- Unit 12: the asian games - đại hội thể thao châu á
- Unit 13: hobbies - sở thích
- Unit 14 : recreation - sự giải trí
- Unit 15: space conquest - cuộc chinh phục không gian
- Unit 16: the wonders of the world - các kì quan của thế giới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 11