Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 10
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 10 unit 13
- Bài học cùng chủ đề:
- Reading - Unit 13 trang 132 SGK Tiếng Anh 10
- Speaking - Unit 13 trang 134 SGK Tiếng Anh 10
- Listening - Unit 13 trang 136 SGK Tiếng Anh 10
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 13: FILMS AND CINEMA
(Phim và điện ảnh)
1. action ['æk∫n] film (n): phim hành động
2. cartoon (n) [kɑ:'tu:n]: phim hoạt hình
3. detective [di'tektiv] film (n): phim trinh thám
4. horror ['hɔrə] film (n): phim kinh dò
5. romantic [rou'mæntik] film (n): phim lãng mạn
6. science fiction ['saiəns'fik∫n] film (n): phim khoa học viễn tưởng.
7. silent ['sailənt] film (n): phim câm.
8. war [wɔ:] film (n): phim chiến tranh
9. vivid (a) ['vivid]: sôi nổi
10. terrifying ['terifaing] / frightening (a): khiếp sợ
11. violent (a) ['vaiələnt]: bạo lực
12. disgusting (a) [dis'gʌstiη]: đáng khinh miệt
13. mournful (a) ['mɔ:nful]: tang thương
14. thriller (n) ['θrilə]: phim giật gân
15. century (n) ['sent∫əri]: thế kỉ (100 năm)
16. sequence (n) ['si:kwəns]: trình tự, chuỗi
17. still [stil] picture (n): hình ảnh tĩnh
18. motion (n) ['mou∫n]: sự chuyển động
19. movement (n) ['mu:vmənt]: sự chuyển động
20. decade (n) ['dekeid]: thập kỉ (10 năm)
21. scene (n) [si:n]: cảnh
22. position (n) [pə'zi∫n]: vị trí
23. cast (n) [kɑ:st]: đội ngũ diễn viên
24. character (n) ['kæriktə]: nhân vật
25. part (n) [pɑ:t]: vai diễn( trong phim)
26. audience (n) ['ɔ:djəns]: khán giả
27. film marker (n) [film,'mɑ:kə]: nhà làm phim
28. spread (v) [spred]: lan rộng
29. musical cinema (n) ['mju:zikəl,'sinimə]: phim ca nhạc
30. discover (v) [dis'kʌvə]: khám phá
31. tragic ['trædʒik] (a): bi thảm
+ tragedy (n): bi kịch
32. sink (v) [siηk]: chìm
33. luxury (n) ['lʌk∫əri]: sự sang trọng
34. liner (n)['lainə]: tàu lớn
35. voyage (n) ['vɔiidʒ]: chuyến đi du lịch xa trên biển
36. be based on : được dựa trên
37. disaster (n) [di'zɑ:stə]: thảm họa
38. occur (v) [ə'kɜ:(r)]: xảy ra, xuất hiện
39. generous (a) ['dʒenərəs]: hào phóng
40. adventurer (n) [əd'vent∫ərə] người thích phiêu lưu mạo hiểm
41. be on board [bɔ:d] (exp.) trên tàu
42. fall in love (with someone) : yêu ai
43. be engaged [in'geidʒd] (exp.) đã đính hôn
44. iceberg (n) ['aisbə:g] tảng băng
45. the content ['kɔntent] of the film: nội dung chính của phim.
46. the setting ['setiη] of the film : bối cảnh phim
47. description (n) [dis'krip∫n] sự mô tả
48. rescue (v) ['reskju:] cứu nguy
- Unit 1: a day in the life of..- một ngày trong cuộc sống của...
- Unit 2: school talks - những buổi nói chuyện ở trường
- Unit 3: people's background - lý lịch con người
- Unit 4 :special education - giáo dục đặc biệt
- Unit 5 :technology and you - công nghệ và bạn
- Unit 6: an excursion - một chuyến du ngoạn
- Unit 7: the mass media - phương tiện truyền thông đại chúng
- Unit 8: the story of my village - chuyện làng tôi
- Unit 9 : undersea world
- Unit 10: conservation
- Unit 11 : national parks
- Unit 12: music
- Unit 13: films and cinema
- Unit 14: the world cup
- Unit 15: cities
- Unit 16: historical places
- Tổng hợp từ vựng lớp 10 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 10