Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 11
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh 11 unit 16
- Bài học cùng chủ đề:
- Grammar - Unit 16 tiếng Anh 11
- Reading - Unit 16 trang 178 tiếng Anh 11
- Speaking - Unit 16 trang 181 tiếng Anh 11
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 16. WONDER OF THE WORLD
Các kì quan của thể giới
1. base (n) [beis]: nền móng
2. block (n)[blɔk]: khối
3. burial (n) ['beriəl]: sự mai táng
4. chamber (n) ['t∫eimbə]: buồng, phòng
5. circumstance (n) ['sə:kəmstəns]: tình huống
6. construction (n) [kən'strʌk∫n]: công trình; sự xây dựng dựng
7. enclose (v) [in'klouz]: tường, rào (xung quanh cái gì)
8. entrance (n)['entrəns]: lối vào
9. journey (n) ['dʒə:ni]: cuộc hành trình
10. mandarin (n)['mændərin]: vị quan
11. man-made (a) ['mæn'meid]: nhân tạo
12. mysterious (a) [mis'tiəriəs]: huyền bí, bí ẩn
13. pharaoh (n) ['feərou]: vua Ai Cập cổ
14. pyramid (n) ['pirəmid]: kim tự tháp
15. ramp (n) [ræmp]: đường dốc
16. spiral (a) ['spaiərəl]: hình xoắn ốc
17. surpass (v) [sə:'pɑ:s]: vượt qua, trội hơn
18. theory (n) ['θiəri]: giả thuyết
19. tomb (n) [tu:m]: mộ, mồ, mả
20. treasure (n) ['treʒə]: kho báu
21. wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan
22. giant (a) ['dʒaiənt]: khổng lồ
23. ancient (a) ['ein∫ənt]: cổ, thời xưa
24. dynasty (n) ['dinəsti]: triều đại
25. magnificence (n) [mæg'nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy
26. world heritage (n) ['heritidʒ]: di sản thế giới
27. architecture (n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
28. brief (a) [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt
29. consist of (v)[kən'sist]: bao gồm
30. in honour of (exp) ['ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
31. marble (n) ['mɑ:bl]: cẩm thạch
32. sandstone (n) ['sændstoun]: sa thạch (đá do cát kết lại thành)
33. statue (n) ['stætju:]: tượng
34. throne (n) [θroun]: ngai vàng
- Unit 1: friendship - tình bạn
- Unit 2: personnal experiences - kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: a party - một bữa tiệc
- Unit 4: volunteer work - công việc tình nguyện
- Unit 5: illiteracy - nạn mù chữ
- Unit 6: competitions - những cuộc thi
- Unit 7: world population - dân số thế giới
- Unit 8: celebrations - lễ kỉ niệm
- Unit 9: the post office - bưu điện
- Unit 10: nature in danger - thiên nhiên đang lâm nguy
- Unit 11: sources of energy - các nguồn năng lượng
- Unit 12: the asian games - đại hội thể thao châu á
- Unit 13: hobbies - sở thích
- Unit 14 : recreation - sự giải trí
- Unit 15: space conquest - cuộc chinh phục không gian
- Unit 16: the wonders of the world - các kì quan của thế giới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 11