Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 11
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh 11 unit 11
- Bài học cùng chủ đề:
- Reading - Unit 11 trang 124 tiếng Anh 11
- Speaking - Unit 11 trang 127 tiếng Anh 11
- Listening - Unit 11 trang 128 tiếng Anh 11
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
Các nguồn năng lượng
1.alternative (a): thay thế
2. at the same time (exp): cùng lúc đó
3. available (a): sẵn có
4. coal (n) : than đá
5. dam (n): đập (ngăn nước)
6. electricity (n): điện
7. energy (n): năng lượng
8. exhausted (a) : cạn kiệt
9. fossil fuel (n): nhiên liệu hóa thạch
10. geothermal heat (n) : địa nhiệt
11. infinite (a) : vô hạn
12. make use of (exp) : tận dụng
13. nuclear energy (a): năng lượng hạt nhân
14. plentiful (a): nhiều
15. power demand (n): nhu cầu sử dụng điện
16. release (v) : phóng ra
17. reserve (n) : trữ lượng
18. solar energy (n) : năng ượng mặt trời
19. solar panel (n) : tấm thu năng lượng mặt trời
20. windmill (n): cối xay gió
21. abundant (a)[ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú
22. convenient (a) [kən'vi:njənt]: tiện lợi
23. enormous (a) [i'nɔ:məs]: to lớn, khổng lồ
24. harmful (a)[hɑ:mful]: có hại
25. hydroelectricity (n) [,haidrouilek'trisiti]: thủy điện
26. nuclear reactor (n) ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân
27. radiation (n) [,reidi'ei∫n]: phóng xạ
28. renewable (a) [ri'nju:əbl]: có thể thay thế
29. run out (v) [rʌn'aut]: cạn kiệt
30. ecologist (n) [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học
+ ecology (n) [i'kɔlədʒi]: sinh thái học
31. as can be seen (exp) [si:n]: có thể thấy
32. consumption (n) [kən'sʌmp∫n]: sự tiêu thụ
33. make up (v) ['meikʌp]: chiếm (số lượng)
34. conduct (v) ['kɔndʌkt]: tiến hành
35. experiment (n) [iks'periment]: cuộc thí nghiệm
36. extraordinary (a) [iks'trɔ:dnri]: lạ thường
37. overlook (v) [,ouvə'luk]: nhìn ra
38. progress (n)['prougres]: sự tiến triển
39. research (v) [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]: nghiên cứu
40. surround (v) [sə'raund]: bao quanh
- Unit 1: friendship - tình bạn
- Unit 2: personnal experiences - kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: a party - một bữa tiệc
- Unit 4: volunteer work - công việc tình nguyện
- Unit 5: illiteracy - nạn mù chữ
- Unit 6: competitions - những cuộc thi
- Unit 7: world population - dân số thế giới
- Unit 8: celebrations - lễ kỉ niệm
- Unit 9: the post office - bưu điện
- Unit 10: nature in danger - thiên nhiên đang lâm nguy
- Unit 11: sources of energy - các nguồn năng lượng
- Unit 12: the asian games - đại hội thể thao châu á
- Unit 13: hobbies - sở thích
- Unit 14 : recreation - sự giải trí
- Unit 15: space conquest - cuộc chinh phục không gian
- Unit 16: the wonders of the world - các kì quan của thế giới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 11