Grammar - Unit 5 SGK Tiếng Anh 11
invite (mới), ask (hỏi), tell (kể), propose (đề nghị), urge (hối thúc), wa (cảnh báo), order (ra lệnh), beg (van xin).....
- Bài học cùng chủ đề:
- Reading - Uint 5 trang 56 SGK Tiếng Anh 11
- Speaking - Unit 5 trang 59 SGK Tiếng Anh 11
- Listening - Unit 5 trang 60 SGK Tiếng Anh 11
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
GRAMMAR
Có thể chia câu tường thuật làm các loại sau.
1. Loại 1 : S+ V+ O + (not) TO INF.
Các động từ dùng trong loại này là:
invite (mới), ask (hỏi), tell (kể), propose (đề nghị), urge (hối thúc), warn (cảnh báo), order (ra lệnh), beg (van xin), remind (nhắc nhở), advise (khuyên), force (buộc), encourage (khuyến khích), allow (cho phép)...
e.g: - Please wait for me. (Hãy chờ tôi!)
—> He asked told me to wait for him. (Anh ấy bao tôi chờ anh ấy.)
- Would you mind opening the door? (Xin vui lòng mở cửa.)
—> She asked me to open the door. (Cô ấy bảo tôi mở cửa)
- We'll visit you. (Chúng tôi sẽ thăm bạn)
-> She promised to visit us. ( Cô ấy hứa sẽ thăm chúng tôi)
- Let me give you a hand
—> He offered to iiive me a hand.
(Anh ấy đề nghị được giúp tôi một tay)
Nếu bảo ai không làm chuyện gì thì đặt not trước to inf.
e.g: - You mustn't come home late. (Con không được về nhà muộn nhé.)
— > My mother asked me not to come home late.
(Mẹ tôi bảo tôi không được về nhà muộn.)
- Don't stay up late( Đừng thức khuya nhé.)
—> She reminded me not to stay up late. (Cô ấy nhắc nhở tôi không thức khuya.)
2. Loại 2: S+ V + To Inf
Các động từ dùng trong loại này là:
Offer (đề nghị giúp dỡ), promise (hứa), refuse (từ chối), agree (đồng ý), threaten (đe dọa), agree (đồng ý), hope (hi vọng), volunteer (tình nguyện), expect (mong chờ)...
Lưu ý:
Khi tường thuật lại câu thi phải giảm thì, nguyên tắc giảm thì như sau:
Lấy động từ gần chủ từ nhất giảm xuống một cột.
e.g: I will go...
Động từ will gần chủ từ nhất nên lấy will giảm xuống một cột thành - > would: I would go.
Ngoài ra, thời gian cũng phải giảm xuống:
yesterday —> the day before/ the previous day
now —> then
to night —> that night
tomorrow —> the next day the following day
next week —> the following week
last year —> the previous year
Nơi chốn cũng giảm như sau:
here —> there
ill is —> that
these —> those
3. DẠNG NÂNG CAO: S + V + V_ING
Chúng ta sử dụng V-ING (danh động từ) sau các động từ tường thuật sau đây: Có thể chia làm 2 loại:
a. Loại: V+ V-ĨNG (không có túc từ hay giới từ ở giữa)
Bao gồm các động từ sau:
advise (khuyên), sugeest (đề nghị), admit (thú nhận)....
e.g: - Shall we go for a swim? (Chứng ta cùng đi bơi nhé.)
—> She suggested going for a swim (Cô ấy đề nghị đi bơi.)
- I know I am wrong. (Tôi biết tôi sai.)
—> He admitted being wrong. (Anh ta thú nhận là minh sai.)
b. Loại: V (sb) + giới từ + V_ING
- Insist on (nài nỉ, khăng khăng)
e.g: I will pay for the meal said the woman.
(Tôi sẽ trả tiền cho bữa ăn, người phụ nữ nói.)
—> The woman insisted on pạvine for the meal
(Người phụ nữ khăng khăng đòi trả tiền ăn.)
- Dream of (mơ về)
e.g: I desperately want to become a doctor.
(Tôi rất muốn trở thành một bác sĩ. )
— > He dreamed of becoming a doctor. (Anh ta mơ thành bác sĩ.)
- Apologize to (sb) for (xin lỗi về)
e.g: - Sorry, I'm late. (Xin lỗi, tôi đến muộn.)
—> The man apologized to (me) for being late.
(Người đàn ông xin lỗi (tôi) vì đến muộn.)
+ You've stolen my bicycle! (Anh ta đã lấy cắp xe đạp của tôi!)
—> He accused me of having stolen his bicycle.
(Anh ta buộc tội tôi đã ăn cắp xe đạp của anh ta)
- Prevent sb from (ngăn không cho ai làm gì)
e.g: I can't let you use die phone. (Mẹ không thể cho phép con sử dụng điện thoại.) —> My mother prevented me from using the phone.
(Mẹ tôi không cho tôi dùng điện thoại.)
- Conuratulate sb on (chúc mừng ai về việc gì)
- Blame sb for (đổ lỗi ai về việc gì)
- Blame sth on sb (đổ tội gì cho ai)
- Warn sb against (cảnh báo ai không nên làm điều gì) – lưu ý mẫu này không dùng not
e.g: Don't swim too far! (Đừng bơi quá xa!)
— >He warned me against swimming too far.
(Anh ta cảnh báo tôi đừng bơi quá xa.)
= He warned me not to swim too far
Thank sb for. (Cám ơn ai về việc gì)
- Unit 1: friendship - tình bạn
- Unit 2: personnal experiences - kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: a party - một bữa tiệc
- Unit 4: volunteer work - công việc tình nguyện
- Unit 5: illiteracy - nạn mù chữ
- Unit 6: competitions - những cuộc thi
- Unit 7: world population - dân số thế giới
- Unit 8: celebrations - lễ kỉ niệm
- Unit 9: the post office - bưu điện
- Unit 10: nature in danger - thiên nhiên đang lâm nguy
- Unit 11: sources of energy - các nguồn năng lượng
- Unit 12: the asian games - đại hội thể thao châu á
- Unit 13: hobbies - sở thích
- Unit 14 : recreation - sự giải trí
- Unit 15: space conquest - cuộc chinh phục không gian
- Unit 16: the wonders of the world - các kì quan của thế giới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 11