Grammar - Unit 1 SGK Tiếng Anh 11
A. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ “TO” (TO INFINITIVE), B. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU KHÔNG “TO”
GRAMMAR
A. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ “TO” (TO INFINITIVE)
Chúng ta sử dụng "to infinitive"
Chúng ta có thể dùng động từ nguyên thể có “to” sau các động từ :
Offer: tặng, đề nghị Decide: quyết định Hope: hi vọng
Deserve: xứng đáng Attempt: toan tính Primise: hứa hẹn
Intend: dự định Agree: đồng ý Plan: dự định / lên kế hoạch
Aim: nhằm mục đích Afford: cố gắng Manage: xoay sở
Threaten: đe dọa Forget: quên Refuse: Từ chối
Arranae: sắp đặt Learn: học Need:: cần
Fail: thất bại Mean: có nghĩa là Seem: dường như
Appear: xuất hiện Tend: có khuynh hướng Pretend: giả vờ
Claim: khẳng định
e.g: - It was late, so we decided to take a taxi home
(Lúc đó đã trễ, nên chúng tôi quyết định đi tắc-xi về nhà)
David was in a difficult situation, so I agreed to lend him some money.
(David đang gặp khó khăn, nên tôi đồng ý cho anh ấy vay tiền)
Ở thể phủ định - negative thêm not vào trước to infinitive:
e.g: - We decided not to go out because of the weather.
(Chùng tôi đã quyết định không đi chơi vì thời tiết xấu.)
- I promised not to be late. (Tôi đã hứa sẽ không về muộn.)
CÁCH SỬ DỤNG
1. Sau tính từ
e.g: - It's nice to have a day-off. (Thật vui khi được nghỉ một ngày.)
- The small shop is really easy to run. (Cửa hàng nhỏ này thật dễ quản lý.)
2. Sau danh từ
e.g: -I must take a book to read. (= a book that I can read)
(Tôi phải lấy một cuốn sách để đọc.) (= Cuốn sách mà tôi có thể đọc)
- We've got a few jobs to do. ( = jobs that we must do)
(Chúng tôi đã có một vài công việc phải làm.)
3. Với “be able to”, “be about to”, “be allowed lo”, “be going to", “have to”, “ought to” và “used to"
e.g: We aren't allowed to fish here.
(Chúng tôi không được phép câu cá ở đây.)
4. Sau một số động từ, chẳng hạn như decide, hope, manage, offer
e.g: - Janis decided to leave home early. (Janis quyết định rời khỏi nhà sớm.)
I hope to arrive there before noon. (Tôi hi vọng sẽ đến ở đó trước lúc trưa.)
5. Sau một số “động từ+ túc từ”
e.g: - Lisa persuaded Tim to cook the dinner for her.
(Lisa thuyết phục Tim nấu bữa tối cho cô ấy.)
I want you to do something for me.
(Tôi muốn bạn làm một cái gì đó cho tôi.)
6. Sau “for + túc từ"
e.g: - We've arranged for you to visit our company.
(Chúng tôi đã lên kế hoạch cho bạn đến thăm công ty của chúng tôi.)
- It is important for students to revise the lessons before taking examination.
(Điều quan trọng là sinh viên nên ôn lại bài học trước khi thi.)
7. Sau từ nghi vấn
e.g: - We don't know where to set tickets. (Chúng tôi không biết mua vé nơi nào)
- This book tells you how to cook Vietnamese food.
(Sách này chi cho bạn cách nấu món ăn Việt Num.)
8. Nói lên lý do làm việc gì
e.g: - Martin went out to play football with his colleagues.
(Martin ra ngoài chơi bóng đá với các đồng nghiệp.)
- I need money to pay the mobile phone's bill.
(Tôi cần tiền để trả hoá đơn điện thoại di động.)
B. ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẢU KHÔNG “TO”
Chúng ta sử dụng động từ nguyên mầu không có “to”:
1. Sau can, could, mav, might, must, needn’t, shall, should, will, and would
e.g: - We could go to an Enulish speaking club.
(Chúng ta có thể đi đến câu lạc bộ nói tiếng Anh.)
- Susan will be away from home for a few days.
(Susan sẽ xa nhà trong vài ngày.)
2. Sau “had better” và “would rather”
e.g: - It's raining. You‘d better wear a raincoat.
(Trời đang mưa. Bạn nên mặc áo mưa.)
- I‘d rather listen to Jennifer Lopez than Britney Spears.
(Tôi thich nghe Jennifer Lopez hơn Britney Spears.)
3. Sau “make + túc từ” và “let + túc từ"
e.g: - That play was funny. It really made me laught a lot.
(Vở kịch đó thật hài hước. Nó thực sự khiến tôi cười rất nhiều.)
- Terry will be here at noon. His boss is going to let him leave work early.
(Terry sẽ có mặt ở đây vào buổi trưa. Ông chủ của cậu ấy sẽ cho cậu ấy về sớm hơn.)
4. Sau “hear/ see + túc từ”
e.g: - They saw the lights flash. (Họ thấy ánh đèn lóe lên)
- We all heard the bomb go off'. (Tất cả chúng tôiđều nghe thấy quả bom phát nổ.)
c. ĐỘNG TỪ HELP
Động từ nguyên mẫu sau động từ “help” có thể có “to" hoặc không có “to”
e.g: Can I help (to) make tea? (Tôi có thể giúp pha trà được không?)
Loigiaihay.com
- Unit 1: friendship - tình bạn
- Unit 2: personnal experiences - kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: a party - một bữa tiệc
- Unit 4: volunteer work - công việc tình nguyện
- Unit 5: illiteracy - nạn mù chữ
- Unit 6: competitions - những cuộc thi
- Unit 7: world population - dân số thế giới
- Unit 8: celebrations - lễ kỉ niệm
- Unit 9: the post office - bưu điện
- Unit 10: nature in danger - thiên nhiên đang lâm nguy
- Unit 11: sources of energy - các nguồn năng lượng
- Unit 12: the asian games - đại hội thể thao châu á
- Unit 13: hobbies - sở thích
- Unit 14 : recreation - sự giải trí
- Unit 15: space conquest - cuộc chinh phục không gian
- Unit 16: the wonders of the world - các kì quan của thế giới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 11