Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 11 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 3
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started trang 30 Unit 3 SGK Tiếng Anh 11 mới
- Language trang 32 Unit 3 SGK Tiếng Anh 11 mới
- Skills trang 34 Unit 3 SGK Tiếng Anh 11 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT
Sống tự lập
1.confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin
2. cope with /kəʊp/ (v): đương đầu với
3. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (a): quyết đooán
4. determined /dɪˈtɜːmɪnd/(a): quyết tâm
5. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n): công việc gia đình, việc nhà
6. humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ (a): nhân đạo
7. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (a): liên nhân
8. motivated/ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực, động cơ, tích cực
9. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): ưu tiên
10. reliable /rɪˈlaɪəbl/(a): có thể tin cậy được
11. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n): tinh thần tự giác
12. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): tự tôn, tự trọng
13. self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (n): tự lực
14. strive /straɪv/ (v): cố gắng, nỗ lực
15. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n.p): quản lý thời gian
16. well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (a): thạo tin, hiểu biết
17. wisely /ˈwaɪzli/ (adv): (một cách) khôn ngoan
18. protective /prəˈtektɪv/ (adj): che chở, bảo vệ
- Unit 1: the generation gap
- Unit 2: relationships
- Unit 3: becoming independent
- Review 1 sgk tiếng anh 11 mới
- Unit 4: caring for those in need
- Unit 5: being part of asean
- Review 2 trang 70 sgk tiếng anh 11 mới
- Unit 6: global warming
- Unit 7: further education
- Unit 8: our world heritage sites
- Review 3 - sgk tiếng anh 11 mới
- Unit 9: cities of the future
- Unit 10: healthy lifestyle and longevity
- Review 4 trang 70 sgk tiếng anh 11 mới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 11 thí điểm