Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 11 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 9
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started trang 46 Unit 9 Tiếng Anh 11 mới
- Language trang 48 Unit 9 SGK Tiếng Anh 11 mới
- Skills trang 50 Unit 9 SGK Tiếng Anh 11 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 9. CITIES OF THE FUTURE
Thành phố trong tương lai
1. city dweller/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n):người sống ờ đô thị, cư dân thành thị
2. detect /dɪˈtekt/(v): dò tìm, phát hiện ra
3. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n): cơ sở hạ tầng
4. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): cư dân, người cư trú
5. liveable /ˈlɪvəbl/ (a): sống được
6. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj):lạc quan
7. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/(adj): chật ních, đông nghẹt
8. pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/(adj): bi quan
9. quality of life (n): chất lượng sống
10. renewable /rɪˈnjuːəbl/(adj):có thể tái tạo lại
11. sustainable /səˈsteɪnəbl/(adj): không gây hại cho môi trường, có tính bển vững
12. upgrade /ˈʌpɡreɪd/(v): nâng cấp
13. urban /ˈɜːbən/(adj): thuộc về đô thị
14. urban planner (n): người / chuyên gia quy hoạch đô thị
- Unit 1: the generation gap
- Unit 2: relationships
- Unit 3: becoming independent
- Review 1 sgk tiếng anh 11 mới
- Unit 4: caring for those in need
- Unit 5: being part of asean
- Review 2 trang 70 sgk tiếng anh 11 mới
- Unit 6: global warming
- Unit 7: further education
- Unit 8: our world heritage sites
- Review 3 - sgk tiếng anh 11 mới
- Unit 9: cities of the future
- Unit 10: healthy lifestyle and longevity
- Review 4 trang 70 sgk tiếng anh 11 mới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 11 thí điểm