Adjectives - Tính từ
Adjectives (Tinh từ) là một từ bổ nghĩa cho các danh từ hay đại từ. Tính từ không thay đổi dạng, trừ các tính từ chỉ thị (demonstrative adjectives) this - these / that - those.
- Bài học cùng chủ đề:
- Adverbs - Phó từ
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
Adjectives (Tinh từ) là một từ bổ nghĩa cho các danh từ hay đại từ. Tính từ không thay đổi dạng, trừ các tính từ chỉ thị (demonstrative adjectives) this - these / that - those.
Ex: An intelligent student.
This book is good. These books are good.
That pencil is long. Those pencils are long.
Positions of adjectives (Vị trí của tính từ)
1) Đứng trước danh từ hoặc sau danh từ nếu là nhóm từ tính từ.
2) Đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như be. become (trở nên), appear (xuất hiện), look (trông có vẻ), feel (cảm thấy), seem (dường như), taste (có vị), sound (nghe có vẻ), ...
Ex: This soup tastes delicious. (Món canh này ngon)
Tom looks happy. (Tom có vẻ vui).
- Unit 1. back to school - trở lại mái trường
- Unit 2. personal information - thông tin cá nhân
- Unit 3. at home - ở nhà
- Language focus 1
- Unit 4. at school - ở trường
- Unit 5. work and play - làm việc và giải trí
- Unit 6. after school - sau giờ học
- Language focus 2
- Unit 7. the world of work - thế giới việc làm
- Unit 8. places - nơi chốn
- Unit 9. at home and away - ở nhà và đi
- Language focus 3
- Unit 10. health and hygiene - sức khỏe và vệ sinh
- Unit 11. keep fit, stay healthy - giữ gìn cơ thể khỏe mạnh
- Unit 12. let's eat - ăn thôi nào!
- Language focus 4
- Unit 13. activities - các hoạt động
- Unit 14. free time fun - giải trí khi nhàn rỗi
- Unit 15. going out - đi chơi
- Unit 16. people and places - con người và nơi ở
- Language focus 5
- Tổng hợp từ vựng tiếng anh 7 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 7